Có 4 kết quả:
兌換 duì huàn ㄉㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˋ • 兑换 duì huàn ㄉㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˋ • 对换 duì huàn ㄉㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˋ • 對換 duì huàn ㄉㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chuyển đổi, trao đổi, hoán đổi
Từ điển Trung-Anh
(1) to convert
(2) to exchange
(2) to exchange
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chuyển đổi, trao đổi, hoán đổi
Từ điển Trung-Anh
(1) to convert
(2) to exchange
(2) to exchange
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exchange
(2) to swap
(2) to swap
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exchange
(2) to swap
(2) to swap
Bình luận 0